Có 2 kết quả:

壁灯 bích đăng壁燈 bích đăng

1/2

bích đăng

giản thể

Từ điển phổ thông

đèn treo tường

bích đăng

phồn thể

Từ điển phổ thông

đèn treo tường

Từ điển trích dẫn

1. Đèn đặt trên tường.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đèn treo hoặc gần trên tường.